Thông số cơ bản | |
Thương hiệu | Dell |
Model | Optiplex 7090 SFF |
Bảo hành | 14 tháng |
Thông số chi tiết | |
CPU (bộ vi xử lý) | |
Dòng CPU | Core i5 |
Thế hệ CPU | Intel Core thế hệ thứ 11 |
Mã CPU | Intel Core i5-11500 |
Tốc độ CPU | 2.70 GHz – 4.60 GHz |
Tần số turbo tối đa | 4.60 GHz |
Số lõi | 6 |
Số luồng | 12 |
Bộ nhớ đệm | 12MB |
Bộ nhớ RAM | |
Dung lượng RAM | 8GB |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus | 2666MHz |
Hỗ trợ RAM | Tối đa 128GB |
Khe cắm RAM | 4 khe |
VGA (Card màn hình) | |
GPU | Intel® UHD Graphics 730 |
GPU clock | 350 MHz – 1.30 GHz |
Ổ cứng và ổ quang | |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại ổ cứng | SSD |
Chuẩn ổ cứng | 512 GB SSD M.2 Gen 3 PCIe x4 NVMe |
Ổ quang | DVD +/- RW |
Nguồn (PSU) | |
Công suất tối đa | 200W |
Giao tiếp mạng | |
LAN | LAN 10/100/1000 Mbps |
Wifi | Tùy chọn |
Bluetooth | Tùy chọn |
Cổng giao tiếp (I/O Ports) | |
Cổng giao tiếp trước | 1 x Universal audio
1 x USB 3.2 Gen 2 1 x USB 3.2 Gen 2×2 capable type-C 1 x USB 2.0 1 x USB 2.0 with PowerShare 1 x SD 4.0 card |
Cổng giao tiếp sau | 3 x USB 3.2 Gen 1
1 x USB 3.2 Gen 2 2 x USB 2.0 ports with SmartPower on 1 x Re-tasking Line-out/Line-in audio 2 x DisplayPort 1.4 2 x Mini-DisplayPort 1.4 1 x Mini-DisplayPort 1.4 1 x USB 3.2 Gen 2 type-C port with DisplayPort Alt Mode 1 x VGA/DisplayPort 1.4/ HDMI 2.0b 1 x Kensington lock 1 x Padlock ring 1 x RJ45 |
Khe cắm mở rộng (Expansion Slots) | 1 x M.2 2230
1 X M.2 2230/2280 1 x M.2 2280 1 x PCIe x 16 1 x PCIe x 1 3 x SATA |
Thông số khác | |
Kích thước (HxWxD) | 29.0 x 9.26 x 29.28 cm |
Phụ kiện đi kèm | Bàn phím + chuột |
Trọng lượng | 5.72kg |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04 | Micosoft® Windows® 10, 11 Pro 64 bit (Pre-installed support) |
Đánh giá sản phẩm
Chưa có đánh giá nào.